ait
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ait
Phát âm : /eit/ Cách viết khác : (eyot) /eit/
+ danh từ
- cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ait"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ait":
a.d. ad add adieu adit ado adyta aid aide ait more... - Những từ có chứa "ait":
ait aitchbone await badger-baiting bait baiting place bear-baiting café au lait caitiff coast-waiter more...
Lượt xem: 569