exterior
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exterior
Phát âm : /eks'tiəriə/
+ tính từ
- ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào
- exterior angle
(toán học) góc ngoài
- exterior angle
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước ngoài
+ danh từ
- bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài
- cách cư xử bề ngoài; vẻ bề ngoài
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exterior"
- Những từ có chứa "exterior":
exterior exteriorise exteriority exteriorization exteriorize - Những từ có chứa "exterior" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bên ngoài ngoài bề ngoài
Lượt xem: 489