--

inside

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inside

Phát âm : /'in'said/

+ danh từ

  • mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong
  • phần giữa
    • the inside of a week
      phần giữa tuần
  • (thông tục) lòng, ruột
  • to turn inside out
    • lộn trong ra ngoài

+ tính từ & phó từ

  • ở trong, từ trong, nội bộ
    • inside information
      tin tức nội bộ
    • an inside job
      một công việc làm ở trong; (thông tục) một vụ trộm nội bộ
    • inside of a week
      trong vòng một tuần

+ giới từ

  • ở phía trong; vào trong
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inside"
Lượt xem: 786