exterminated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exterminated+ Adjective
- bị phá hủy hoàn toàn, bị tiêu diệt, hủy diệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
annihilated wiped out(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exterminated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exterminated":
exterminate exterminated
Lượt xem: 357