--

annihilated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: annihilated

+ Adjective

  • bị phá hủy hoàn toàn, hủy diệt, tiêu diệt, thủ tiêu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "annihilated"
Lượt xem: 356