--

exuviate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exuviate

Phát âm : /ig'zju:vieit/

+ ngoại động từ

  • lột (da, vỏ...) (cua, rắn...)
  • (nghĩa bóng) đổi (lốt)

+ nội động từ

  • lột da; lột vỏ
  • (nghĩa bóng) đổi lốt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exuviate"
Lượt xem: 408