--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eye-popping
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eye-popping
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eye-popping
+ Adjective
lóa mắt, chói lóa
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
dazzling
fulgurant
fulgurous
Lượt xem: 1571
Từ vừa tra
+
eye-popping
:
lóa mắt, chói lóa
+
basilica
:
(từ cổ,nghĩa cổ) La-mã hoàng cung