sympathetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sympathetic
Phát âm : /,simpə'θətik/
+ tính từ
- thông cảm; đồng tình
- sympathetic strike
cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ
- sympathetic pain
sự đau lây
- sympathetic strike
- đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ái
- sympathetic heart
trái tim đầy tình cảm
- sympathetic words
những lời lẽ biểu lộ tình cảm
- sympathetic heart
- (sinh vật học) giao cảm
- sympathetic nerve
dây thần kinh giao cảm
- sympathetic nerve
+ danh từ
- (sinh vật học) dây thần kinh giao cảm; hệ giao cảm
- người dễ xúc cảm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
harmonic appealing likeable likable charitable benevolent kindly good-hearted openhearted large-hearted - Từ trái nghĩa:
unsympathetic unappealing unlikeable unlikable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sympathetic"
- Những từ có chứa "sympathetic":
sympathetic sympathetic ink unsympathetic
Lượt xem: 711