--

fairly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fairly

Phát âm : /'feəli/

+ phó từ

  • công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận
  • khá, kha khá
    • fairly good
      khá tốt
    • to play fairly well
      chơi khá hay
  • hoàn toàn thật sự
    • to be fairly beside oneself
      hoàn toàn, không tự kiềm chế được, hoàn toàn không tự chủ được, quýnh cả lên (vì mừng...)
  • rõ ràng, rõ rệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fairly"
Lượt xem: 789