fairly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fairly
Phát âm : /'feəli/
+ phó từ
- công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận
- khá, kha khá
- fairly good
khá tốt
- to play fairly well
chơi khá hay
- fairly good
- hoàn toàn thật sự
- to be fairly beside oneself
hoàn toàn, không tự kiềm chế được, hoàn toàn không tự chủ được, quýnh cả lên (vì mừng...)
- to be fairly beside oneself
- rõ ràng, rõ rệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fair clean evenhandedly reasonably moderately pretty jolly somewhat middling passably - Từ trái nghĩa:
unfairly below the belt unreasonably immoderately
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fairly"
Lượt xem: 804