frail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frail
Phát âm : /freil/
+ tính từ
- dễ vỡ; mỏng mảnh
- yếu đuối, ẻo lả
- nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ
- tạm bợ, mỏng manh
- a frail life
cuộc sống tạm bợ
- frail happiness
hạnh phúc mỏng manh
- a frail life
- không trinh tiết
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà, con gái
+ danh từ
- làn (đựng nho...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frail"
Lượt xem: 590