--

frail

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frail

Phát âm : /freil/

+ tính từ

  • dễ vỡ; mỏng mảnh
  • yếu đuối, ẻo lả
  • nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ
  • tạm bợ, mỏng manh
    • a frail life
      cuộc sống tạm bợ
    • frail happiness
      hạnh phúc mỏng manh
  • không trinh tiết

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà, con gái

+ danh từ

  • làn (đựng nho...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frail"
Lượt xem: 542