fairness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fairness
Phát âm : /'feənis/
+ tính từ
- sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận
- tính chất khá, tính chất khá tốt
- vẻ đẹp
- màu vàng hoe (tóc)
- nước da trắng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
comeliness loveliness beauteousness paleness blondness fair-mindedness candor candour equity - Từ trái nghĩa:
unfairness inequity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fairness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fairness":
fairness fieriness firmness - Những từ có chứa "fairness":
fairness unfairness
Lượt xem: 687