--

equity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equity

Phát âm : /'ekwiti/

+ danh từ

  • tính công bằng, tính vô tư
  • tính hợp tình hợp lý
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yêu sách hợp tình hợp lý; quyền lợi hợp tình hợp lý
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luật công lý (hệ thống luật pháp tồn tại song song và bổ sung cho luật thành văn)
  • (Equity) công đoàn diễn viên
  • (số nhiều) có phần không có lãi cố định
  • giá trị tài sản bị cấm cố (sau khi trừ thuế má)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equity"
Lượt xem: 486