faith-cure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faith-cure
Phát âm : /'feiθkjuə/
+ danh từ
- sự chữa bệnh bằng cầu khẩn, sự chữa bệnh bằng lòng tin; phép chữa bệnh bằng lòng tin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faith-cure"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "faith-cure":
faith-cure faith-curer - Những từ có chứa "faith-cure":
faith-cure faith-curer - Những từ có chứa "faith-cure" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chữa bịnh nan y chữa bệnh trị thuộc bá lời hứa kiên chí bách more...
Lượt xem: 372