--

faithfully

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faithfully

Phát âm : /'feiθfuli/

+ phó từ

  • trung thành, chung thuỷ
  • trung thực, chính xác
  • to deal faithfully with
    • nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề)
  • to promise faithfully
    • (thông tục) hứa một cách chắc chắn
  • yours faithfully
    • yours
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faithfully"
Lượt xem: 434