faithlessness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faithlessness
Phát âm : /'feiθlisnis/
+ danh từ
- sự không tin (vào tôn giáo), sự vô đạo
- tính xảo trá, tính lật lọng
- sự thất tín; sự bất trung
- sự không tin cậy được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
falseness fickleness inconstancy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faithlessness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "faithlessness":
faithlessness fautlessness
Lượt xem: 434