inconstancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inconstancy
Phát âm : /in'kɔnstənsi/
+ danh từ
- tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn
- tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính không chung thu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
changefulness faithlessness falseness fickleness - Từ trái nghĩa:
constancy stability
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inconstancy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inconstancy":
inconsistency inconstancy
Lượt xem: 394