fallow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fallow
Phát âm : /'fælou/
+ danh từ
- đất bỏ hoá; đất bỏ hoang
+ tính từ
- bỏ hoá, không trồng trọt (đất)
- không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc)
+ ngoại động từ
- bỏ hoá
- làm (đất), (cày, bừa, đập để gieo hạt, để diệt cỏ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fallow"
Lượt xem: 745