familiarise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: familiarise
Phát âm : /fə'miljəraiz/ Cách viết khác : (familiarise) /fə'miljəraiz/
+ ngoại động từ
- phổ biến (một vấn đề)
- làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)
- to familiarize students with scientific research
làm cho học sinh quen với nghiên cứu khoa học
- to familiarize oneself with the job
làm quen với công việc
- to familiarize students with scientific research
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
familiarize acquaint
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "familiarise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "familiarise":
familiarise familiarize - Những từ có chứa "familiarise":
familiarise familiarised
Lượt xem: 491