--

familiarise

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: familiarise

Phát âm : /fə'miljəraiz/ Cách viết khác : (familiarise) /fə'miljəraiz/

+ ngoại động từ

  • phổ biến (một vấn đề)
  • làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)
    • to familiarize students with scientific research
      làm cho học sinh quen với nghiên cứu khoa học
    • to familiarize oneself with the job
      làm quen với công việc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "familiarise"
Lượt xem: 448