acquaint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acquaint
Phát âm : /ə'kweint/
+ ngoại động từ
- làm quen
- to acquaint oneself with something
làm quen với cái gì
- to be acquainted with somebody
quen biết ai
- to get (become) acquainted with
trở thành quen thuộc với
- to acquaint oneself with something
- báo, cho biết, cho hay
- to acquaint somebody with a piece of news
báo cho ai biết một tin gì
- to acquaint somebody with a fact
cho ai biết một sự việc gì
- to acquaint somebody with a piece of news
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
familiarize familiarise introduce present
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acquaint"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "acquaint":
acquaint acquainted asquint - Những từ có chứa "acquaint":
acquaint acquaintance acquaintanceship acquainted preacquaint preacquaintance unacquaintance unacquainted
Lượt xem: 816