--

acquaint

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acquaint

Phát âm : /ə'kweint/

+ ngoại động từ

  • làm quen
    • to acquaint oneself with something
      làm quen với cái gì
    • to be acquainted with somebody
      quen biết ai
    • to get (become) acquainted with
      trở thành quen thuộc với
  • báo, cho biết, cho hay
    • to acquaint somebody with a piece of news
      báo cho ai biết một tin gì
    • to acquaint somebody with a fact
      cho ai biết một sự việc gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acquaint"
Lượt xem: 735