--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
familiarly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
familiarly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: familiarly
Phát âm : /fə'miljəli/
+ phó từ
thân mật
không khách khí; suồng sã
Lượt xem: 269
Từ vừa tra
+
familiarly
:
thân mật
+
anomalistic
:
(thiên văn học) (thuộc) điểm gần mặt trời nhấtanomalistic year năm có điểm gần mặt trời nhất
+
vạn sự
:
everything, all things
+
constructive eviction
:
việc chủ nhà buộc người thuê mướn phải rời khỏi nhà cửa mà không bao hàm cách thức hợp lệ.
+
redbreast
:
(động vật học) chim cổ đỏ