fanfare
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fanfare
Phát âm : /'fænfeə/
+ danh từ
- kèn lệnh ((cũng) fanfaronade)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương ầm ỹ; sự phô trương loè loẹt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
flourish tucket ostentation flash
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fanfare"
Lượt xem: 589