ostentation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ostentation
Phát âm : /,ɔsten'teiʃn/
+ danh từ
- sự phô trương, sự khoe khoang, sự vây vo, sự làm cho người ta phải để ý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ostentatiousness pomposity pompousness pretentiousness puffiness splashiness inflation fanfare flash
Lượt xem: 428