--

flourish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flourish

Phát âm : /flourish/

+ danh từ

  • sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ
  • sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ
  • sự vung (gươm, vũ khí, tay)
  • (âm nhạc) hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thịnh vượng
  • sự phồn thịnh
    • in full flourish
      vào lúc phồn thịnh nhất

+ nội động từ

  • hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...)
  • viết hoa mỹ, nói hoa mỹ
  • khoa trương
  • (âm nhạc) dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn

+ ngoại động từ

  • vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flourish"
Lượt xem: 442