rung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rung
Phát âm : /rʌɳ/
+ danh từ
- thanh thang (thanh ngang của cái thang)
- thang ngang chân ghế
+ động tính từ quá khứ của ring
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rung":
ranch rang range rank rehang rehung reins renege ring rink more... - Những từ có chứa "rung":
grungy hamstrung high-strung highly strung overstrung rung sprung strung unsprung unstrung more... - Những từ có chứa "rung" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rung rung rung chuyển rung rinh rung rung rúc rung cảm rung động đằng này bộ bậc more...
Lượt xem: 446