fastener
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fastener
Phát âm : /'fɑ:snə/
+ danh từ
- người buộc, người đóng
- cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastening)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fastener"
- Những từ có chứa "fastener":
corrugated fastener fastener paper-fastener slide-fastener zip-fastener - Những từ có chứa "fastener" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khuy bấm khoá kéo
Lượt xem: 534