fastening
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fastening
Phát âm : /'fɑ:sniɳ/
+ danh từ
- sự buộc, sự trói chặt
- sự đóng chặt, sự cài chặt
- sự thắt chặt nút
- cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastener)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
attachment fastener holdfast fixing
Lượt xem: 471