fatigue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fatigue
Phát âm : /fə'ti:g/
+ danh từ
- sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
- (kỹ thuật) sự mỏi (của kim loại)
- công việc mệt nhọc, công việc lao khổ
- (quân sự) (như) fatigue-duty
- (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần áo lao động
+ ngoại động từ
- làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc
- (kỹ thuật) làm cho (kim loại) bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fatigue"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fatigue":
fatigue fatuous fetiche - Những từ có chứa "fatigue":
combat fatigue fatigue fatigue clothes fatigue-dress fatigue-duty fatigue-party fatigueless overfatigue
Lượt xem: 706