jade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jade
Phát âm : /dʤeid/
+ danh từ
- ngọc bích
- mùa ngọc bích
+ danh từ
- ngựa tồi, ngựa già ốm
- (đùa cợt) con mụ, con bé
+ ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ)
- bắt làm việc mệt nhoài; làm mệt lử
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
jade-green hack nag plug jade green adulteress fornicatress hussy loose woman slut strumpet trollop jadestone tire pall weary fatigue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jade"
Lượt xem: 1136