fealty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fealty
Phát âm : /'fi:əlti/
+ danh từ
- (sử học) sự trung thành; lòng trung thành (đối với chúa phong kiến)
- to swear (do, make) fealty
thề trung thành (đối với chúa phong kiến)
- to receive fealty
nhận lời thề trung thành (của bầy tôi)
- to swear (do, make) fealty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fealty"
Lượt xem: 572