--

felt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: felt

Phát âm : /felt/

+ danh từ

  • nỉ, phớt
  • (định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt
    • felt hat
      mũ phớt

+ ngoại động từ

  • kết lại thành nỉ; kết lại với nhau
  • bọc bằng nỉ

+ nội động từ

  • kết lại, bết xuống

+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của feel

Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "felt"
Lượt xem: 1014