felt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: felt
Phát âm : /felt/
+ danh từ
- nỉ, phớt
- (định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt
- felt hat
mũ phớt
- felt hat
+ ngoại động từ
- kết lại thành nỉ; kết lại với nhau
- bọc bằng nỉ
+ nội động từ
- kết lại, bết xuống
+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của feel
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "felt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "felt":
fault faulty fealty felid felt felty field filet fillet filth more... - Những từ có chứa "felt":
deep-felt felt felted felty heartfelt soul-felt unfelt - Những từ có chứa "felt" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dạ phớt nồng đượm nỉ cám cảnh chạnh bứt rứt cấn chiêng
Lượt xem: 1081