filthy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: filthy
Phát âm : /'filθi/
+ tính từ
- bẩn thỉu, dơ dáy
- filthy lucre
của bất nhân;(đùa cợt) tiền
- filthy lucre
- tục tĩu, thô tục, ô trọc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "filthy"
Lượt xem: 641