fellow-my-leader
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fellow-my-leader
Phát âm : /'feloumai,li:də/
+ tính từ
- (thông tục) theo sau, "bám đít"
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fellow-my-leader"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fellow-my-leader":
fellow-my-leader follow-my-leader - Những từ có chứa "fellow-my-leader" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rồng rắn đội trưởng bạn học bạn đường bạn hàng ngữ bà con cản Hoàng Hoa Thám thằng cha more...
Lượt xem: 357