fencing-master
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fencing-master
Phát âm : /'fensiɳ,mɑ:stə/
+ danh từ
- thầy dạy kiếm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fencing-master"
- Những từ có chứa "fencing-master" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủ bậc thầy cậu kiếm thuật chúa sư trưởng thầy gia chủ phó tiến sĩ chủ nhân ông more...
Lượt xem: 230