fenestra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fenestra
Phát âm : /fi'nestrə/
+ danh từ, số nhiều fenestrae
- (giải phẫu) cửa sổ (ở tai giữa...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fenestra"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fenestra":
fenestra fenestrae - Những từ có chứa "fenestra":
defenestration fenestra fenestrae fenestral fenestrate fenestrated fenestration
Lượt xem: 274