fertilize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fertilize
Phát âm : /'fə:tilaiz/ Cách viết khác : (fertilise) /'fə:tilaiz/
+ ngoại động từ
- làm cho tốt, làm cho màu mỡ (đất)
- (sinh vật học) thụ tinh, làm thụ thai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inseminate fecundate fertilise feed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fertilize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fertilize":
fertilise fertilize fortalice - Những từ có chứa "fertilize":
fertilize fertilizer unfertilized
Lượt xem: 610