fecundate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fecundate
Phát âm : /'fi:kəndeit/
+ ngoại động từ
- (sinh vật học) làm cho thụ thai, làm cho thụ tinh
- làm cho màu mỡ (đất)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inseminate fertilize fertilise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fecundate"
Lượt xem: 367