fertilizer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fertilizer
Phát âm : /'fə:tilaizə/
+ tính từ
- phân bón
- (sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fertiliser plant food
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fertilizer"
- Những từ có chứa "fertilizer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phân vô cơ phân bón phân hóa học phân đạm phân lân chay
Lượt xem: 959