--

fevered

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fevered

Phát âm : /'fi:vəd/

+ tính từ

  • sốt, lên cơn sốt
  • xúc động, bồn chồn; bị kích thích (thần kinh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fevered"
Lượt xem: 348