--

ferret

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ferret

Phát âm : /'ferit/

+ danh từ

  • dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải
  • (động vật học) chồn sương, chồn furô
  • người tìm kiếm, người mật thám

+ nội động từ

  • đi săn bằng chồn sương
    • to go ferreting
      đi săn bằng chồn sương
  • tìm kiếm, tìm bới, lục lọi

+ ngoại động từ

  • săn (thỏ) bằng chồn sương
  • (+ out) truy tầm (hung thủ...); khám phá (bí mật...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ferret"
Lượt xem: 643