favored
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: favored+ Adjective
- được hưởng ân huệ, ưu đãi, ưu tiên, được thiên vị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
favorite(a) favourite(a) best-loved pet preferred preferent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "favored"
Lượt xem: 786