--

few

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: few

Phát âm : /fju:/

+ tính từ

  • ít vải
    • a man of few words
      một người ít nói
    • very few people
      rất ít người
    • every few minutes
      cứ vài phút
  • (a few) một vài, một ít
    • to go away for a few days
      đi xa trong một vài ngày
    • quite a few
      một số kha khá

+ danh từ & đại từ

  • ít, số ít, vài
    • he has many books but a few of them are interesting
      anh ấy có nhiều sách nhưng chỉ có một vài cuốn là hay
  • a good few
    • một số kha khá, một số khá nhiều
  • the few
    • thiểu số; số được chọn lọc
  • some few
    • một số, một số không lớn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "few"
Lượt xem: 609