fib
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fib
Phát âm : /fib/
+ danh từ
- điều nói dối nhỏ; chuyện bịa
+ nội động từ
- nói dối, nói bịa
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) cú đấm (quyền Anh)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
story tale tarradiddle taradiddle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fib"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fib":
f fa fah fay fee feu few fey fib fie more... - Những từ có chứa "fib":
clofibrate cotton fiber cystic fibrosis cystic fibrosis transport regulator defibrillation defibrillator efferent fiber fib fibber fiber more...
Lượt xem: 604