field marshal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: field marshal
Phát âm : /'fi:ld'mɑ:ʃəl/
+ danh từ
- (quân sự) thống chế; đại nguyên soái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "field marshal"
- Những từ có chứa "field marshal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nguyên soái ruộng bì bõm thống chế cấp nội ống nhòm dã chiến thị trường ruộng nương more...
Lượt xem: 701