final
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: final
Phát âm : /'fainl/
+ tính từ
- cuối cùng
- final victory
thắng lợi cuối cùng
- the final chapter of a book
chương cuối của cuốn sách
- final victory
- quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa
- (triết học); (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích
- final cause
mục đích, cứu cánh
- final cause
+ danh từ
- ((thường) số nhiều) cuộc đấu chung kết
- the tennis finals
các cuộc đấu chung kết quần vợt
- the tennis finals
- (có khi số nhiều) kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp
- (thông tục) đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày
- (âm nhạc) âm gốc (trong một bản nhạc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
last net concluding terminal final examination final exam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "final"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "final":
faunal female fennel final finale finally finely finial funnel - Những từ có chứa "final":
affinal cup final final finale finalist finality finalize finally quarter-final quarterfinal more... - Những từ có chứa "final" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bán kết chung kết chung thẩm kết toán chấm hết cuối cùng cát táng chung cuộc dứt cân xứng more...
Lượt xem: 546