net
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: net
Phát âm : /net/
+ danh từ
- lưới, mạng (tóc, nhện...)
- to cast (throw) a net
quăng lưới
- to cast (throw) a net
- cạm, bẫy
- to fall into a net
rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy
- to fall into a net
- vải màn; vải lưới
- mạng lưới
+ ngoại động từ
- bắt bằng lưới, đánh lưới
- to net fish
đánh cá bằng lưới
- to net birds
bẫy chim bằng lưới
- to net fish
- thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy
- che phủ bằng lưới
- đan (lưới, võng...)
+ nội động từ
- đánh lưới
- đan lưới
+ ngoại động từ
- được lãi thực (là bao nhiêu)
+ tính từ
- thực
- net price
thực giá
- net weight
trọng lượng thực
- net price
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "net"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "net":
natty neat neath neddy need needy net newt nide nidi more... - Những từ có chứa "net":
abiogenetic abiogenetically agamogenetic androgenetic anethum anthropogenetic antiferromagnetic antimagnetic autogenetic baronet more...
Lượt xem: 1004