--

net

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: net

Phát âm : /net/

+ danh từ

  • lưới, mạng (tóc, nhện...)
    • to cast (throw) a net
      quăng lưới
  • cạm, bẫy
    • to fall into a net
      rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy
  • vải màn; vải lưới
  • mạng lưới

+ ngoại động từ

  • bắt bằng lưới, đánh lưới
    • to net fish
      đánh cá bằng lưới
    • to net birds
      bẫy chim bằng lưới
  • thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy
  • che phủ bằng lưới
  • đan (lưới, võng...)

+ nội động từ

  • đánh lưới
  • đan lưới

+ ngoại động từ

  • được lãi thực (là bao nhiêu)

+ tính từ

  • thực
    • net price
      thực giá
    • net weight
      trọng lượng thực
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "net"
Lượt xem: 920