--

female

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: female

Phát âm : /'fi:meil/

+ tính từ

  • cái, mái
    • a female dog
      con chó cái
  • (thuộc) đàn bà con gái, nữ
    • female candidate
      thí sinh nữ
    • female weakness
      sự mến yêu của đàn bà
  • yếu, nhạt, mờ
    • female sapphire
      xafia mờ
  • (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra

+ danh từ

  • (động vật học) con cái, con mái
  • (thực vật học) gốc cái; cây cái
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đàn bà, người phụ nữ
  • (thông tục) con mụ, con mẹ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "female"
Lượt xem: 502