--

fire-clay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fire-clay

Phát âm : /'faiəklei/

+ danh từ

  • đất sét chịu lửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fire-clay"
Lượt xem: 196