uric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uric
Phát âm : /'ju rik/
+ tính từ
- (hoá học) uric
- uric acid
axit uric
- uric acid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "uric":
urge uric - Những từ có chứa "uric":
aciduric albuminuric amphigouric auric auricle auricled auricula auriculae auricular auriculate more...
Lượt xem: 298