fisc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fisc
Phát âm : /fisk/
+ danh từ
- (sử học) kho bạc; kho riêng (của vua La-mã)
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngân khố, công khố
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fisc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fisc":
face fag fake fasces fascia fash faze fescue fesse fez more... - Những từ có chứa "fisc":
confiscable confiscate confiscation confiscatory emil hermann fischer fisc fiscal
Lượt xem: 420