fisher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fisher
Phát âm : /'fiʃə/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá
- (từ cổ,nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới
- fisher of men
- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà truyền giáo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pekan fisher cat black cat Martes pennanti fisherman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fisher"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fisher":
facer faker fisher fishery fissure fixer - Những từ có chứa "fisher":
fisher fisherman fishery kingfisher pearl-fisher pearl-fishery seal-fishery
Lượt xem: 547